24 câu có “vua”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vua và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Giải cờ vua là một cuộc thi hỗn hợp. »
•
« Tin lớn là có một vị vua mới trong nước. »
•
« Nhà vua quan sát đấu sĩ một cách chăm chú. »
•
« Bữa tiệc lộng lẫy xứng đáng với các vị vua. »
•
« Hiệp sĩ đã tuyên thệ trung thành với nhà vua. »
•
« Nhà vua rất tức giận và không muốn nghe ai cả. »
•
« Một lời tiên tri u ám ám ảnh tâm trí của nhà vua. »
•
« Bảo vệ lâu đài là nghĩa vụ của các binh sĩ của nhà vua. »
•
« Vương miện của nhà vua được làm bằng vàng và kim cương. »
•
« Đức vua dự định chinh phục những kẻ nổi loạn ở biên giới. »
•
« Nhà vua đối xử tốt với người đầy tớ trung thành của mình. »
•
« Cuộc nổi dậy chống lại nhà vua được lãnh đạo bởi nông dân. »
•
« Sự kiêu ngạo của nhà vua đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của nhân dân. »
•
« Những đứa trẻ chơi cờ vua trên bàn gỗ mà chúng đã tìm thấy trong vườn. »
•
« Trong một chế độ quân chủ, vua hoặc hoàng hậu là người đứng đầu nhà nước. »
•
« Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế. »
•
« Sư tử là vua của rừng rậm và sống thành bầy do một con đực thống trị dẫn dắt. »
•
« Vị vua cai trị đất nước rất được thần dân tôn trọng và trị vì bằng sự công bằng. »
•
« Đội kỵ binh của các vị vua diễu hành tự hào trong các buổi diễu hành và lễ nghi. »
•
« Người chơi cờ vua đã lên kế hoạch cẩn thận cho từng nước đi để giành chiến thắng trong ván cờ. »
•
« Hiệp sĩ trung cổ thề trung thành với vua của mình, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì lý tưởng của ngài. »
•
« Một lần, trong một hầm mộ bị lãng quên, tôi đã tìm thấy một kho báu. Bây giờ tôi sống như một vị vua. »
•
« Sau nhiều năm luyện tập và cống hiến, người chơi cờ vua đã trở thành một bậc thầy trong trò chơi của mình. »
•
« Người chơi khéo léo đã thắng một ván cờ vua trước một đối thủ đáng gờm, sử dụng một loạt các động tác thông minh và chiến lược. »