1 câu ví dụ có “cai”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cai và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cai

Từ dùng để chỉ một loại danh từ chung, thường đặt trước danh từ để đếm hoặc xác định đồ vật, ví dụ: cái bàn, cái ghế.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Vị vua cai trị đất nước rất được thần dân tôn trọng và trị vì bằng sự công bằng. »

cai: Vị vua cai trị đất nước rất được thần dân tôn trọng và trị vì bằng sự công bằng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact