2 câu có “ngai”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngai và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế. »

ngai: Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ánh sáng của hoàng hôn chiếu qua cửa sổ của lâu đài, chiếu sáng với một ánh vàng rực rỡ trong phòng ngai vàng. »

ngai: Ánh sáng của hoàng hôn chiếu qua cửa sổ của lâu đài, chiếu sáng với một ánh vàng rực rỡ trong phòng ngai vàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact