2 câu ví dụ với “ngai”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ngai”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ngai

Ghế lớn, thường làm bằng gỗ quý, chạm trổ tinh xảo, dành cho vua chúa hoặc người có địa vị cao ngồi.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế.

Hình ảnh minh họa ngai: Sau khi vua qua đời, ngai vàng trở nên trống rỗng vì không có người thừa kế.
Pinterest
Whatsapp
Ánh sáng của hoàng hôn chiếu qua cửa sổ của lâu đài, chiếu sáng với một ánh vàng rực rỡ trong phòng ngai vàng.

Hình ảnh minh họa ngai: Ánh sáng của hoàng hôn chiếu qua cửa sổ của lâu đài, chiếu sáng với một ánh vàng rực rỡ trong phòng ngai vàng.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact