5 câu có “móc”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ móc và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bà của tôi đan áo khoác bằng móc rất ấn tượng. »

móc: Bà của tôi đan áo khoác bằng móc rất ấn tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc khai thác khoáng sản đòi hỏi máy móc nặng. »

móc: Việc khai thác khoáng sản đòi hỏi máy móc nặng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy treo móc chìa khóa ở cửa ra vào của ngôi nhà. »

móc: Cô ấy treo móc chìa khóa ở cửa ra vào của ngôi nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mỗi lời trách móc của Ana đau hơn lời trước, làm tăng thêm sự khó chịu của tôi. »

móc: Mỗi lời trách móc của Ana đau hơn lời trước, làm tăng thêm sự khó chịu của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã từng câu cá trước đây, nhưng chưa bao giờ dùng móc câu. Bố đã dạy tôi cách buộc nó và chờ đợi một con cá cắn câu. Sau đó, với một cú kéo nhanh, bạn bắt được con mồi của mình. »

móc: Tôi đã từng câu cá trước đây, nhưng chưa bao giờ dùng móc câu. Bố đã dạy tôi cách buộc nó và chờ đợi một con cá cắn câu. Sau đó, với một cú kéo nhanh, bạn bắt được con mồi của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact