3 câu có “internet”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ internet và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Kỹ thuật viên đã lắp đặt một cáp internet mới ở nhà tôi. »

internet: Kỹ thuật viên đã lắp đặt một cáp internet mới ở nhà tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đang ngồi trên máy tính lướt internet thì đột nhiên nó tắt. »

internet: Tôi đang ngồi trên máy tính lướt internet thì đột nhiên nó tắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Do thiếu hiểu biết, một người nhẹ dạ có thể rơi vào các vụ lừa đảo qua internet. »

internet: Do thiếu hiểu biết, một người nhẹ dạ có thể rơi vào các vụ lừa đảo qua internet.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact