4 câu ví dụ với “bò”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bò”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: bò

1. Một loài động vật nuôi, thân lớn, ăn cỏ, cho sữa và thịt. 2. Hành động di chuyển bằng tay và đầu gối sát đất. 3. Trườn hoặc di chuyển chậm rãi trên mặt đất.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Trong cuộc đua , những con chạy nhanh qua cát.

Hình ảnh minh họa bò: Trong cuộc đua bò, những con bò chạy nhanh qua cát.
Pinterest
Whatsapp
Sữa đậu nành là một lựa chọn phổ biến thay thế cho sữa .

Hình ảnh minh họa bò: Sữa đậu nành là một lựa chọn phổ biến thay thế cho sữa bò.
Pinterest
Whatsapp
Những người chăn đội mũ và đi giày trước khi ra vắt sữa .

Hình ảnh minh họa bò: Những người chăn bò đội mũ và đi giày trước khi ra vắt sữa bò.
Pinterest
Whatsapp
Con lao vào với sự giận dữ vào người đấu . Khán giả hét lên, phấn khích.

Hình ảnh minh họa bò: Con bò lao vào với sự giận dữ vào người đấu bò. Khán giả hét lên, phấn khích.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact