7 câu có “phối”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ phối và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Thể dục giúp cải thiện sự cân bằng và sự phối hợp. »

phối: Thể dục giúp cải thiện sự cân bằng và sự phối hợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc tổ chức sự kiện này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ. »

phối: Việc tổ chức sự kiện này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu. »

phối: Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vật lý là một khoa học nghiên cứu các định luật chi phối vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên. »

phối: Vật lý là một khoa học nghiên cứu các định luật chi phối vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xe đạp là một phương tiện giao thông yêu cầu nhiều kỹ năng và sự phối hợp để có thể điều khiển. »

phối: Xe đạp là một phương tiện giao thông yêu cầu nhiều kỹ năng và sự phối hợp để có thể điều khiển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hệ thần kinh chịu trách nhiệm kiểm soát và điều phối tất cả các chức năng của cơ thể con người. »

phối: Hệ thần kinh chịu trách nhiệm kiểm soát và điều phối tất cả các chức năng của cơ thể con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù bị chi phối bởi số phận, chàng nông dân trẻ đó đã thành công trở thành một thương nhân thành đạt. »

phối: Mặc dù bị chi phối bởi số phận, chàng nông dân trẻ đó đã thành công trở thành một thương nhân thành đạt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact