50 câu ví dụ với “tưởng”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tưởng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: tưởng
Nghĩ rằng một điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra, nhưng thực tế có thể không phải như vậy.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Đất đen rất lý tưởng cho vườn.
Dầu đậu phộng rất lý tưởng để nấu ăn.
Giày thể thao là lý tưởng để tập thể dục.
Không có sự mạch lạc, các ý tưởng sẽ bị mất.
Ý tưởng đó đã ấp ủ trong tâm trí của anh ấy.
Ý tưởng của ông ấy xứng đáng với một thiên tài.
Ông đã có một ý tưởng tuyệt vời đã cứu vãn dự án.
Quần đảo là một nơi lý tưởng để lặn và snorkeling.
Tổng hợp ý tưởng của ông ấy rất rõ ràng và ngắn gọn.
Từ cuộc thảo luận bắt đầu nảy sinh một ý tưởng thú vị.
Thánh tử đạo đã hy sinh mạng sống vì lý tưởng của mình.
Tôi tưởng thấy một con kỳ lân, nhưng chỉ là một ảo giác.
Giải quyết vấn đề hóa ra dễ dàng hơn so với tưởng tượng.
Với tất cả những gì đã xảy ra, tôi vẫn tin tưởng vào bạn.
Tác phẩm điêu khắc thể hiện sức mạnh của lý tưởng nam tính.
Những tác phẩm của ông phản ánh một tư tưởng vô cùng hư vô.
Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu.
Tôi luôn tin tưởng vào khứu giác tốt của mình để chọn nước hoa.
Anh ấy tưởng tượng ra một thiên đường đầy hoa và chim quý hiếm.
Tôi thậm chí không tưởng tượng được rằng điều này có thể xảy ra!
Trong mỗi cuộc họp, những ý tưởng đổi mới và sáng tạo xuất hiện.
Xích đạo nằm ở đường tưởng tượng chia Trái Đất thành hai bán cầu.
Với niềm tin, anh ấy đã bảo vệ lý tưởng của mình trước mọi người.
Sự ổn định của một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và giao tiếp.
Chất liệu của ghế sofa mềm mại và thoải mái, lý tưởng để nghỉ ngơi.
Những ý tưởng mới có thể xuất hiện trong những thời điểm khủng hoảng.
Thư viện là một nơi lý tưởng để học tập và đọc sách một cách yên tĩnh.
Tôi đã tìm thấy một chiếc khăn quàng cổ hai màu lý tưởng cho mùa đông.
Cô ấy cần một không gian riêng để suy nghĩ và sắp xếp ý tưởng của mình.
Sự bất tử là một ảo tưởng đã mê hoặc con người từ những thời kỳ xa xưa.
Nho là một loại trái cây rất mọng nước và sảng khoái, lý tưởng cho mùa hè.
Đứa trẻ đã tạo ra một câu chuyện tưởng tượng hấp dẫn về rồng và công chúa.
Bỗng nhiên, một ý tưởng sáng chói để giải quyết vấn đề xuất hiện trong đầu tôi.
Văn học là một hình thức nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ viết để truyền đạt ý tưởng.
Mặc dù tôi không thích ý tưởng đó, nhưng tôi đã chấp nhận công việc vì cần thiết.
Hãy tưởng tượng một thế giới giả định nơi mọi người sống trong hòa bình và hòa hợp.
Bộ phim khoa học viễn tưởng đặt ra những câu hỏi về bản chất của thực tại và ý thức.
Triết học là khoa học nghiên cứu các ý tưởng và sự phản ánh về thế giới và cuộc sống.
Khi còn nhỏ, tôi thường tưởng tượng rằng mình có siêu năng lực và có thể bay trên không.
Căn nhà gỗ trên núi là một nơi lý tưởng để tách rời khỏi cuộc sống hàng ngày và thư giãn.
"- Bạn có nghĩ rằng đó sẽ là một ý tưởng tốt không? // - Chắc chắn là tôi không nghĩ vậy."
Tôi luôn thích đọc sách fantasy vì chúng đưa tôi đến những thế giới tưởng tượng tuyệt vời.
Sự tin tưởng là một đức tính cho phép chúng ta có niềm tin vào bản thân và vào người khác.
Tôi thích mơ mộng, tức là tưởng tượng những điều có thể xảy ra trong tương lai gần hoặc xa.
Trong vườn của tôi, hoa hướng dương nở ra với đủ màu sắc tưởng tượng, luôn làm tôi vui mắt.
Điều quan trọng là ý tưởng của chúng ta phải nhất quán để truyền đạt một thông điệp rõ ràng.
Trong một cuộc đối thoại, mọi người có thể trao đổi ý tưởng và ý kiến để đạt được thỏa thuận.
Nhà văn, với cây bút trong tay, đã tạo ra một thế giới tưởng tượng trong tiểu thuyết của mình.
Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học tưởng tượng ra những thế giới và công nghệ tương lai.
Hiệp sĩ trung cổ thề trung thành với vua của mình, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì lý tưởng của ngài.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.