6 câu có “nhạy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhạy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Khứu giác của mèo rất nhạy. »

nhạy: Khứu giác của mèo rất nhạy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khứu giác của cáo cực kỳ nhạy bén. »

nhạy: Khứu giác của cáo cực kỳ nhạy bén.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó đã theo dõi một cái gì đó bằng khứu giác nhạy bén của nó. »

nhạy: Chó đã theo dõi một cái gì đó bằng khứu giác nhạy bén của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người mù không thể nhìn thấy, nhưng các giác quan khác của họ trở nên nhạy bén hơn. »

nhạy: Người mù không thể nhìn thấy, nhưng các giác quan khác của họ trở nên nhạy bén hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi có một cái lưỡi nhạy cảm, vì vậy khi tôi ăn thứ gì đó rất cay hoặc nóng, tôi thường gặp vấn đề. »

nhạy: Tôi có một cái lưỡi nhạy cảm, vì vậy khi tôi ăn thứ gì đó rất cay hoặc nóng, tôi thường gặp vấn đề.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vì đây là một chủ đề nhạy cảm, tôi quyết định hỏi ý kiến một người bạn trước khi đưa ra quyết định quan trọng. »

nhạy: Vì đây là một chủ đề nhạy cảm, tôi quyết định hỏi ý kiến một người bạn trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact