8 câu có “bắp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bắp và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Em bé cố gắng nói nhưng chỉ lắp bắp. »

bắp: Em bé cố gắng nói nhưng chỉ lắp bắp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những bắp ngô được nướng chậm rãi trên vỉ nướng. »

bắp: Những bắp ngô được nướng chậm rãi trên vỉ nướng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nọc của ong bắp cày có thể rất nguy hiểm đối với một số người. »

bắp: Nọc của ong bắp cày có thể rất nguy hiểm đối với một số người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tính đàn hồi của cơ bắp là rất quan trọng cho hiệu suất thể thao. »

bắp: Tính đàn hồi của cơ bắp là rất quan trọng cho hiệu suất thể thao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp. »

bắp: Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các vận động viên thể hình tìm kiếm sự tăng trưởng cơ bắp để tăng khối lượng cơ. »

bắp: Các vận động viên thể hình tìm kiếm sự tăng trưởng cơ bắp để tăng khối lượng cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngôn ngữ là một cơ bắp nằm trong miệng và dùng để nói, nhưng cũng có những chức năng khác. »

bắp: Ngôn ngữ là một cơ bắp nằm trong miệng và dùng để nói, nhưng cũng có những chức năng khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiều vận động viên thể hình tìm kiếm sự phát triển cơ bắp thông qua các bài tập chuyên biệt và chế độ ăn uống phù hợp. »

bắp: Nhiều vận động viên thể hình tìm kiếm sự phát triển cơ bắp thông qua các bài tập chuyên biệt và chế độ ăn uống phù hợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact