8 câu có “bắp”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bắp và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Em bé cố gắng nói nhưng chỉ lắp bắp. »
•
« Những bắp ngô được nướng chậm rãi trên vỉ nướng. »
•
« Nọc của ong bắp cày có thể rất nguy hiểm đối với một số người. »
•
« Tính đàn hồi của cơ bắp là rất quan trọng cho hiệu suất thể thao. »
•
« Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp. »
•
« Các vận động viên thể hình tìm kiếm sự tăng trưởng cơ bắp để tăng khối lượng cơ. »
•
« Ngôn ngữ là một cơ bắp nằm trong miệng và dùng để nói, nhưng cũng có những chức năng khác. »
•
« Nhiều vận động viên thể hình tìm kiếm sự phát triển cơ bắp thông qua các bài tập chuyên biệt và chế độ ăn uống phù hợp. »