3 câu có “jeans”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ jeans và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Quần jeans là một loại quần rất phổ biến. »

jeans: Quần jeans là một loại quần rất phổ biến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi sợ làm co quần jeans yêu thích của mình trong máy sấy. »

jeans: Tôi sợ làm co quần jeans yêu thích của mình trong máy sấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Áo thun hai màu rất phù hợp để kết hợp với quần jeans tối màu. »

jeans: Áo thun hai màu rất phù hợp để kết hợp với quần jeans tối màu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact