18 câu có “niệm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ niệm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Họ đã kỷ niệm mười năm bên nhau như vợ chồng. »
•
« Bà ngoại luôn có một chiếc rương đầy kỷ niệm. »
•
« Album ảnh của gia đình đầy những kỷ niệm đặc biệt. »
•
« Bài thơ trữ tình gợi lên cảm xúc hoài niệm và u sầu. »
•
« Juan đã tặng vợ một chiếc nhẫn vàng vào ngày kỷ niệm của họ. »
•
« Trong tuần Thánh, người ta kỷ niệm sự đóng đinh của Chúa Kitô. »
•
« Họ đã thuê một chiếc du thuyền để kỷ niệm ngày kỷ niệm của mình. »
•
« Công lý là một khái niệm liên quan đến sự bình đẳng và công bằng. »
•
« Lễ kỷ niệm Giáng sinh rực rỡ đã làm xúc động tất cả những người có mặt. »
•
« Cảnh vật đơn điệu của con đường khiến anh mất đi khái niệm về thời gian. »
•
« Lễ kỷ niệm ngày thành lập hoành tráng đến nỗi ai cũng cảm thấy ấn tượng. »
•
« Giáo sư đã giải thích một khái niệm phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu. »
•
« Cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn đến nỗi tôi đã mất khái niệm về thời gian. »
•
« Năm nay tôi sẽ kỷ niệm kỷ niệm ngày cưới thứ tám của mình bằng một bữa tối đặc biệt. »
•
« Có nhiều hình tượng khác nhau được sử dụng để đại diện cho nhiều khái niệm khác nhau. »
•
« Công lý xã hội là một khái niệm nhằm đảm bảo sự công bằng và bình đẳng cơ hội cho tất cả mọi người. »
•
« Tất cả người Ấn Độ trong bộ lạc gọi ông là "Nhà thơ". Bây giờ có một đài tưởng niệm để vinh danh ông. »
•
« Giáo sư đã giải thích một cách rõ ràng và đơn giản những khái niệm phức tạp nhất của vật lý lượng tử, giúp học sinh của ông hiểu rõ hơn về vũ trụ. »