7 câu có “rẫy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rẫy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Lịch sử của nhân loại đầy rẫy xung đột và chiến tranh, nhưng cũng đầy những thành tựu và tiến bộ đáng kể. »
• « Cuộc sống đầy rẫy những điều bất ngờ, trong bất kỳ trường hợp nào chúng ta cũng phải sẵn sàng để đối mặt với chúng. »
• « Lịch sử nhân loại đầy rẫy những ví dụ về xung đột và chiến tranh, nhưng cũng có những khoảnh khắc của sự đoàn kết và hợp tác. »