2 câu có “bát”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bát và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con mèo uống nước từ bát. »

bát: Con mèo uống nước từ bát.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi không thích rửa bát. Luôn luôn tôi kết thúc với đầy xà phòng và nước. »

bát: Tôi không thích rửa bát. Luôn luôn tôi kết thúc với đầy xà phòng và nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact