3 câu có “ngợi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngợi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Các nhà lãnh đạo dân chúng thường ca ngợi chủ nghĩa yêu nước. »

ngợi: Các nhà lãnh đạo dân chúng thường ca ngợi chủ nghĩa yêu nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên chính đã được khen ngợi vì monologue đầy kịch tính và cảm động của cô. »

ngợi: Nữ diễn viên chính đã được khen ngợi vì monologue đầy kịch tính và cảm động của cô.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ phim đã được giới phê bình ca ngợi như một kiệt tác của điện ảnh độc lập, nhờ vào sự chỉ đạo sáng tạo của đạo diễn. »

ngợi: Bộ phim đã được giới phê bình ca ngợi như một kiệt tác của điện ảnh độc lập, nhờ vào sự chỉ đạo sáng tạo của đạo diễn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact