21 câu có “kịch”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kịch và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chúng ta có thể đi xem phim hoặc chọn đi xem kịch. »
•
« Trong vở kịch, dàn diễn viên rất đa dạng và tài năng. »
•
« Kịch bản của vở kịch có một bước ngoặt bất ngờ ở cuối. »
•
« Vở kịch đầy kịch tính đã khiến khán giả xúc động và suy ngẫm. »
•
« Tôi cảm thấy bàng hoàng khi thấy những hình ảnh của thảm kịch. »
•
« Nữ diễn viên đã quên lời trong kịch bản trong suốt buổi biểu diễn. »
•
« Cô ấy đã tập luyện rất nhiều cho vai diễn trong vở kịch trường học. »
•
« Bức tranh miêu tả một cảnh chiến tranh với tông màu kịch tính và sâu sắc. »
•
« Cuốn tiểu thuyết có một bước ngoặt kịch tính khiến tất cả độc giả bất ngờ. »
•
« Tiểu thuyết lãng mạn kể về một câu chuyện tình yêu đầy đam mê và kịch tính. »
•
« Câu chuyện của cô ấy là một câu chuyện kịch tính về sự vượt qua và hy vọng. »
•
« Bướm là những côn trùng xinh đẹp trải qua một quá trình biến hình kịch tính. »
•
« Nghệ thuật baroque được đặc trưng bởi sự trang trí quá mức và tính kịch tính. »
•
« Nữ diễn viên đã thể hiện một vai diễn kịch tính giúp cô nhận được đề cử Oscar. »
•
« Nữ diễn viên kịch đã ứng biến một cảnh hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả. »
•
« Nhà hát bi kịch theo câu chuyện tình yêu và cái chết của hai người tình không may. »
•
« Nữ diễn viên chính đã được khen ngợi vì monologue đầy kịch tính và cảm động của cô. »
•
« Vở kịch, được viết cách đây hơn một trăm năm, vẫn còn phù hợp với thời đại hiện nay. »
•
« Trong nhà hát nhạc kịch, dàn diễn viên thể hiện với niềm vui và sự nhiệt huyết những bài hát và điệu nhảy. »
•
« Nhà biên kịch, rất khéo léo, đã tạo ra một kịch bản hấp dẫn khiến khán giả xúc động và trở thành một thành công phòng vé. »
•
« Nghệ thuật baroque được đặc trưng bởi sự phong phú và kịch tính của các hình thức, và đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử văn hóa châu Âu. »