2 câu có “nhẹn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhẹn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con chim bay lượn nhanh nhẹn trong vườn. »

nhẹn: Con chim bay lượn nhanh nhẹn trong vườn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa. »

nhẹn: Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact