7 câu có “thai”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ thai và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con voi có một khoảng thời gian mang thai dài. »

thai: Con voi có một khoảng thời gian mang thai dài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đau đầu thoáng qua là phổ biến trong thời kỳ mang thai. »

thai: Đau đầu thoáng qua là phổ biến trong thời kỳ mang thai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. »

thai: Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Quá trình mang thai kéo dài khoảng chín tháng ở con người. »

thai: Quá trình mang thai kéo dài khoảng chín tháng ở con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong quá trình mang thai, thai nhi phát triển trong tử cung. »

thai: Trong quá trình mang thai, thai nhi phát triển trong tử cung.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sức khỏe mẹ là rất quan trọng trong suốt quá trình mang thai. »

thai: Sức khỏe mẹ là rất quan trọng trong suốt quá trình mang thai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ. »

thai: Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact