6 câu có “kỳ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ kỳ và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ. »

kỳ: Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại Peru, con kền kền được đại diện trên quốc kỳ. »

kỳ: Tại Peru, con kền kền được đại diện trên quốc kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. »

kỳ: Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái huy hiệu trên đồng phục của tôi có màu sắc của quốc kỳ. »

kỳ: Cái huy hiệu trên đồng phục của tôi có màu sắc của quốc kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ. »

kỳ: Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua mệt mỏi với sự cống hiến và nỗ lực cực kỳ. »

kỳ: Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua mệt mỏi với sự cống hiến và nỗ lực cực kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact