6 câu có “kỳ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kỳ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ. »
•
« Tại Peru, con kền kền được đại diện trên quốc kỳ. »
•
« Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. »
•
« Cái huy hiệu trên đồng phục của tôi có màu sắc của quốc kỳ. »
•
« Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ. »
•
« Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua mệt mỏi với sự cống hiến và nỗ lực cực kỳ. »