6 câu ví dụ với “kỳ”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “kỳ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: kỳ

Kỳ: (1) Khoảng thời gian nhất định trong một chu kỳ, sự kiện; (2) Sự kiện quan trọng, đặc biệt; (3) Lạ, khác thường; (4) Dụng cụ dùng để cọ rửa.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ.

Hình ảnh minh họa kỳ: Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ.
Pinterest
Whatsapp
Tại Peru, con kền kền được đại diện trên quốc kỳ.

Hình ảnh minh họa kỳ: Tại Peru, con kền kền được đại diện trên quốc kỳ.
Pinterest
Whatsapp
Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ.

Hình ảnh minh họa kỳ: Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ.
Pinterest
Whatsapp
Cái huy hiệu trên đồng phục của tôi có màu sắc của quốc kỳ.

Hình ảnh minh họa kỳ: Cái huy hiệu trên đồng phục của tôi có màu sắc của quốc kỳ.
Pinterest
Whatsapp
Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ.

Hình ảnh minh họa kỳ: Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ.
Pinterest
Whatsapp
Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua mệt mỏi với sự cống hiến và nỗ lực cực kỳ.

Hình ảnh minh họa kỳ: Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua mệt mỏi với sự cống hiến và nỗ lực cực kỳ.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact