2 câu có “lọi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lọi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy đã đi lục lọi trong rương quần áo để xem có tìm thấy chiếc váy cũ nào không. »

lọi: Cô ấy đã đi lục lọi trong rương quần áo để xem có tìm thấy chiếc váy cũ nào không.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ánh sáng chói lọi của mặt trời trên bầu trời xanh đã làm anh mù tạm thời, trong khi anh đi bộ qua công viên. »

lọi: Ánh sáng chói lọi của mặt trời trên bầu trời xanh đã làm anh mù tạm thời, trong khi anh đi bộ qua công viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact