33 câu có “bày”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bày và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Trong một cuộc tranh luận, việc trình bày các quan điểm nhất quán và có cơ sở là rất quan trọng. »
• « Thể hiện lòng yêu nước là bày tỏ tình yêu và sự tôn trọng đối với văn hóa và truyền thống của chúng ta. »
• « Với nụ cười ngại ngùng trên khuôn mặt, chàng trai tuổi teen tiến lại gần người mình yêu để bày tỏ tình cảm. »
• « Với sự hào hứng, chàng doanh nhân trẻ đã trình bày ý tưởng kinh doanh đổi mới của mình trước một nhóm nhà đầu tư. »
• « Nghệ sĩ đã dành nhiều tháng để hoàn thiện kỹ thuật của mình trước khi trình bày kiệt tác của mình trước công chúng. »
• « Người thuyết trình đã trình bày ý tưởng của mình một cách lần lượt, đảm bảo rằng mỗi điểm đều rõ ràng cho khán giả. »
• « Các lập luận được trình bày trong bài luận của anh ấy không nhất quán, điều này đã gây ra sự nhầm lẫn cho người đọc. »
• « Tiểu thuyết trinh thám trình bày một bí ẩn hấp dẫn mà thám tử phải giải quyết bằng sự thông minh và khéo léo của mình. »
• « Người phụ nữ kinh doanh tham vọng ngồi ở bàn họp, sẵn sàng trình bày kế hoạch của mình trước một nhóm nhà đầu tư quốc tế. »
• « Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế dự án xây dựng của mình, chi tiết hóa từng khía cạnh và tài nguyên được sử dụng cho việc xây dựng. »
• « Tại phòng trưng bày, cô ngắm nhìn bức tượng bán thân bằng đá cẩm thạch của nhà điêu khắc nổi tiếng. Ông là một trong những người yêu thích của cô và cô luôn cảm thấy gắn bó với ông qua nghệ thuật của ông. »