6 câu có “cẩm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cẩm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi đã mua hoa cẩm chướng để trang trí bàn. »

cẩm: Tôi đã mua hoa cẩm chướng để trang trí bàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vườn của bà ấy đầy hoa cẩm chướng đủ màu sắc. »

cẩm: Vườn của bà ấy đầy hoa cẩm chướng đủ màu sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một bức tượng đứng trên một cột đá cẩm thạch cao. »

cẩm: Một bức tượng đứng trên một cột đá cẩm thạch cao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã mua một bó hoa cẩm chướng để trang trí phòng. »

cẩm: Cô ấy đã mua một bó hoa cẩm chướng để trang trí phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hoa cẩm chướng đỏ là biểu tượng của đam mê và tình yêu. »

cẩm: Hoa cẩm chướng đỏ là biểu tượng của đam mê và tình yêu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại phòng trưng bày, cô ngắm nhìn bức tượng bán thân bằng đá cẩm thạch của nhà điêu khắc nổi tiếng. Ông là một trong những người yêu thích của cô và cô luôn cảm thấy gắn bó với ông qua nghệ thuật của ông. »

cẩm: Tại phòng trưng bày, cô ngắm nhìn bức tượng bán thân bằng đá cẩm thạch của nhà điêu khắc nổi tiếng. Ông là một trong những người yêu thích của cô và cô luôn cảm thấy gắn bó với ông qua nghệ thuật của ông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact