2 câu có “liễu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ liễu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ngực của cô ấy rất lộ liễu trong chiếc váy mà cô ấy mặc. »

liễu: Ngực của cô ấy rất lộ liễu trong chiếc váy mà cô ấy mặc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bóng của cây liễu che chở chúng ta khỏi cái nóng của mặt trời. »

liễu: Bóng của cây liễu che chở chúng ta khỏi cái nóng của mặt trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact