5 câu có “xích”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ xích và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Rừng rậm dọc theo đường xích đạo rất tươi tốt. »

xích: Rừng rậm dọc theo đường xích đạo rất tươi tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một chuỗi được cấu thành từ một loạt các mắt xích liên kết với nhau. »

xích: Một chuỗi được cấu thành từ một loạt các mắt xích liên kết với nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đung đưa của chiếc xích đu khiến tôi cảm thấy chóng mặt và lo lắng. »

xích: Sự đung đưa của chiếc xích đu khiến tôi cảm thấy chóng mặt và lo lắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà của tôi luôn làm cho tôi một món đặc biệt từ đậu với xúc xích và cơm trắng. »

xích: Bà của tôi luôn làm cho tôi một món đặc biệt từ đậu với xúc xích và cơm trắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt. »

xích: Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact