2 câu có “kayak”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ kayak và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Một cơn lốc cuốn chiếc kayak của tôi về phía giữa hồ. Tôi nắm lấy mái chèo và sử dụng nó để ra bờ. »

kayak: Một cơn lốc cuốn chiếc kayak của tôi về phía giữa hồ. Tôi nắm lấy mái chèo và sử dụng nó để ra bờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã đi chèo thuyền kayak trên sông và, đột nhiên, một đàn chim bandurrias bay lên làm chúng tôi hoảng sợ. »

kayak: Chúng tôi đã đi chèo thuyền kayak trên sông và, đột nhiên, một đàn chim bandurrias bay lên làm chúng tôi hoảng sợ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact