1 câu có “merengue”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ merengue và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nhịp điệu yêu thích của tôi để nhảy múa là salsa, nhưng tôi cũng thích nhảy merengue và bachata. »

merengue: Nhịp điệu yêu thích của tôi để nhảy múa là salsa, nhưng tôi cũng thích nhảy merengue và bachata.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact