7 câu có “vani”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vani và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Kem yêu thích của tôi là kem sô cô la với kem vani. »
•
« Tôi đã chuẩn bị một chiếc bánh vani cho bữa sáng Chủ nhật. »
•
« Kem yêu thích của tôi là vị vani với lớp phủ sô cô la và caramel. »
•
« Một mùi hương mạnh mẽ của vani tràn ngập bếp sau khi chuẩn bị bánh. »
•
« Với nụ cười trên khuôn mặt, cậu bé tiến về quầy để gọi một cây kem vani. »
•
« Mùi quế và vani đưa tôi trở lại các chợ Ả Rập, nơi bán các loại gia vị kỳ lạ và thơm ngon. »
•
« Hương vani tràn ngập căn phòng, tạo ra một bầu không khí ấm áp và thân thiện, mời gọi sự yên tĩnh. »