5 câu có “khẩu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khẩu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Hợp tác xã chuối xuất khẩu sản phẩm của mình sang nhiều quốc gia. »

khẩu: Hợp tác xã chuối xuất khẩu sản phẩm của mình sang nhiều quốc gia.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi không thể truy cập vào tài khoản vì tôi đã quên mật khẩu của mình. »

khẩu: Tôi không thể truy cập vào tài khoản vì tôi đã quên mật khẩu của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương vị ngọt ngào của một cây kem dâu là một niềm vui cho khẩu vị của tôi. »

khẩu: Hương vị ngọt ngào của một cây kem dâu là một niềm vui cho khẩu vị của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn phải bảo vệ dữ liệu trên máy tính của mình bằng cách sử dụng một mật khẩu an toàn. »

khẩu: Bạn phải bảo vệ dữ liệu trên máy tính của mình bằng cách sử dụng một mật khẩu an toàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử với những món ăn tinh tế và sáng tạo, làm hài lòng những khẩu vị khó tính nhất. »

khẩu: Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử với những món ăn tinh tế và sáng tạo, làm hài lòng những khẩu vị khó tính nhất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact