13 câu có “sót”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sót và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn. »
• « Người đàn ông chuẩn bị cho trận chiến cuối cùng của mình, biết rằng anh sẽ không trở về sống sót. »
• « Người lính bị thương, bị bỏ rơi trên chiến trường, đang vật lộn để sống sót trong một biển đau đớn. »
• « Sinh thái học dạy chúng ta cách chăm sóc và tôn trọng môi trường để đảm bảo sự sống sót của các loài. »
• « Người phụ nữ đã bị một con thú hoang tấn công, và bây giờ cô đang chiến đấu để sống sót trong thiên nhiên. »
• « Mặc dù mưa to gió lớn, đội cứu hộ đã tiến vào rừng sâu để tìm kiếm những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay. »
• « Rùa biển là những loài động vật đã sống sót qua hàng triệu năm tiến hóa, nhờ vào sức bền và khả năng bơi lội của chúng. »