13 câu có “sót”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sót và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã tìm ra giải pháp cho vấn đề. »

sót: Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã viết được một cuốn sách thành công. »

sót: Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã viết được một cuốn sách thành công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong một số nền văn hóa, linh cẩu tượng trưng cho sự khôn ngoan và sự sống sót. »

sót: Trong một số nền văn hóa, linh cẩu tượng trưng cho sự khôn ngoan và sự sống sót.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khả năng của cây để hấp thụ nước từ đất là điều thiết yếu cho sự sống sót của nó. »

sót: Khả năng của cây để hấp thụ nước từ đất là điều thiết yếu cho sự sống sót của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi là một người sống sót sau ung thư vú, cuộc sống của tôi đã hoàn toàn thay đổi từ đó. »

sót: Tôi là một người sống sót sau ung thư vú, cuộc sống của tôi đã hoàn toàn thay đổi từ đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong rừng Amazon, các loại dây leo là thực vật rất quan trọng cho sự sống sót của động vật. »

sót: Trong rừng Amazon, các loại dây leo là thực vật rất quan trọng cho sự sống sót của động vật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn. »

sót: Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người đàn ông chuẩn bị cho trận chiến cuối cùng của mình, biết rằng anh sẽ không trở về sống sót. »

sót: Người đàn ông chuẩn bị cho trận chiến cuối cùng của mình, biết rằng anh sẽ không trở về sống sót.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người lính bị thương, bị bỏ rơi trên chiến trường, đang vật lộn để sống sót trong một biển đau đớn. »

sót: Người lính bị thương, bị bỏ rơi trên chiến trường, đang vật lộn để sống sót trong một biển đau đớn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sinh thái học dạy chúng ta cách chăm sóc và tôn trọng môi trường để đảm bảo sự sống sót của các loài. »

sót: Sinh thái học dạy chúng ta cách chăm sóc và tôn trọng môi trường để đảm bảo sự sống sót của các loài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ đã bị một con thú hoang tấn công, và bây giờ cô đang chiến đấu để sống sót trong thiên nhiên. »

sót: Người phụ nữ đã bị một con thú hoang tấn công, và bây giờ cô đang chiến đấu để sống sót trong thiên nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù mưa to gió lớn, đội cứu hộ đã tiến vào rừng sâu để tìm kiếm những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay. »

sót: Mặc dù mưa to gió lớn, đội cứu hộ đã tiến vào rừng sâu để tìm kiếm những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rùa biển là những loài động vật đã sống sót qua hàng triệu năm tiến hóa, nhờ vào sức bền và khả năng bơi lội của chúng. »

sót: Rùa biển là những loài động vật đã sống sót qua hàng triệu năm tiến hóa, nhờ vào sức bền và khả năng bơi lội của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact