7 câu có “long”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ long và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Các loài khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm. »

long: Các loài khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khảo cổ học đã tìm thấy một hóa thạch khủng long trong hang động. »

long: Nhà khảo cổ học đã tìm thấy một hóa thạch khủng long trong hang động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các nhà khảo cổ đã khai quật được một hóa thạch khủng long tại mỏ đá. »

long: Các nhà khảo cổ đã khai quật được một hóa thạch khủng long tại mỏ đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khủng long iguanodon sống trong kỷ Creta, cách đây khoảng 145 đến 65 triệu năm. »

long: Khủng long iguanodon sống trong kỷ Creta, cách đây khoảng 145 đến 65 triệu năm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây xương rồng, cây thanh long và cây nopal là những bụi cây phổ biến ở Mexico. »

long: Cây xương rồng, cây thanh long và cây nopal là những bụi cây phổ biến ở Mexico.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một loại khủng long mới trong sa mạc; ông tưởng tượng nó như thể còn sống. »

long: Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một loại khủng long mới trong sa mạc; ông tưởng tượng nó như thể còn sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một hóa thạch khủng long được bảo tồn rất tốt, cho phép biết thêm những chi tiết mới về loài đã tuyệt chủng. »

long: Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một hóa thạch khủng long được bảo tồn rất tốt, cho phép biết thêm những chi tiết mới về loài đã tuyệt chủng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact