12 câu có “ngào”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngào và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sau một nụ hôn ngọt ngào, cô ấy mỉm cười và nói: "Anh yêu em". »
•
« Em bé bi bô với sự ngọt ngào đến nỗi không thể không mỉm cười. »
•
« Hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh đang nướng khiến tôi chảy nước miếng. »
•
« Hương vị ngọt ngào của một cây kem dâu là một niềm vui cho khẩu vị của tôi. »
•
« Gió nhẹ làm lay động những chiếc lá trên cây, tạo ra một giai điệu ngọt ngào. »
•
« Cô bé ngọt ngào đang ngồi trên cỏ, xung quanh là những bông hoa vàng xinh đẹp. »
•
« Con gái tôi là công chúa ngọt ngào của tôi. Tôi sẽ luôn ở đây để chăm sóc cho cô ấy. »
•
« Tôi đã có thể cảm nhận được hương thơm ngọt ngào của những bông hoa: mùa xuân đang đến gần. »
•
« Dâu tây là một loại trái cây rất phổ biến trên toàn thế giới vì hương vị ngọt ngào và tươi mát của nó. »
•
« Nho là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi. Tôi thích hương vị ngọt ngào và tươi mát của chúng. »
•
« Âm thanh của cây đàn violin thật ngọt ngào và u sầu, như một biểu hiện của vẻ đẹp và nỗi đau của con người. »
•
« Dòng sông trôi qua, mang theo, một bài hát ngọt ngào, chứa đựng trong một vòng tròn hòa bình trong một bài thánh ca không bao giờ kết thúc. »