5 câu có “flamenco”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ flamenco và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Những điệu nhảy flamenco tuyệt vời nhất mà tôi từng thấy trong đời. »

flamenco: Những điệu nhảy flamenco tuyệt vời nhất mà tôi từng thấy trong đời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại Tây Ban Nha, flamenco là một điệu nhảy truyền thống rất phổ biến. »

flamenco: Tại Tây Ban Nha, flamenco là một điệu nhảy truyền thống rất phổ biến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Múa flamenco là một nghệ thuật được thực hành ở Tây Ban Nha và Andalusia. »

flamenco: Múa flamenco là một nghệ thuật được thực hành ở Tây Ban Nha và Andalusia.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong các buổi tiệc flamenco, các vũ công sử dụng quạt như một phần của trang phục của họ. »

flamenco: Trong các buổi tiệc flamenco, các vũ công sử dụng quạt như một phần của trang phục của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công flamenco đã biểu diễn một tác phẩm truyền thống với đam mê và sức mạnh, khiến khán giả xúc động. »

flamenco: Người vũ công flamenco đã biểu diễn một tác phẩm truyền thống với đam mê và sức mạnh, khiến khán giả xúc động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact