3 câu có “trơn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trơn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chim cánh cụt trượt cơ thể trên băng trơn một cách khéo léo. »
•
« Cầu thang trơn trượt, vì vậy anh ấy đã cẩn thận xuống từng bước. »
•
« Bản lề của cửa sổ kêu cót két mỗi khi tôi mở, tôi cần bôi trơn nó. »