4 câu có “ngợp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngợp và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cơn cuồng loạn của đám đông đã làm tôi choáng ngợp. »

ngợp: Cơn cuồng loạn của đám đông đã làm tôi choáng ngợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi nghe tin tức, anh cảm thấy choáng ngợp bởi nỗi buồn. »

ngợp: Khi nghe tin tức, anh cảm thấy choáng ngợp bởi nỗi buồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khá nhiều mưa đã rơi trong tuần này. Cây của tôi gần như bị ngợp nước. »

ngợp: Khá nhiều mưa đã rơi trong tuần này. Cây của tôi gần như bị ngợp nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi khi tôi cảm thấy choáng ngợp bởi lượng thông tin mà chúng ta có sẵn trên Internet. »

ngợp: Đôi khi tôi cảm thấy choáng ngợp bởi lượng thông tin mà chúng ta có sẵn trên Internet.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact