21 câu có “chứa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chứa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tai người chứa mô sụn. »

chứa: Tai người chứa mô sụn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đập chứa một lượng lớn nước. »

chứa: Đập chứa một lượng lớn nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bức thư chứa đựng một thông điệp buồn. »

chứa: Bức thư chứa đựng một thông điệp buồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công thức cần hai cốc bột không chứa gluten. »

chứa: Công thức cần hai cốc bột không chứa gluten.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vũ trụ là vô hạn và chứa đựng vô số thiên hà. »

chứa: Vũ trụ là vô hạn và chứa đựng vô số thiên hà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« María không thể ăn bánh mì vì nó chứa gluten. »

chứa: María không thể ăn bánh mì vì nó chứa gluten.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tin nhắn ẩn danh chứa các manh mối về câu đố. »

chứa: Tin nhắn ẩn danh chứa các manh mối về câu đố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Pizza không chứa gluten cũng rất ngon và lành mạnh. »

chứa: Pizza không chứa gluten cũng rất ngon và lành mạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hội đồng chứa đựng những tài liệu lịch sử rất quan trọng. »

chứa: Hội đồng chứa đựng những tài liệu lịch sử rất quan trọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ tiêu hóa đã khuyên một chế độ ăn không chứa gluten. »

chứa: Bác sĩ tiêu hóa đã khuyên một chế độ ăn không chứa gluten.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cam là một loại trái cây rất bổ dưỡng chứa nhiều vitamin C. »

chứa: Cam là một loại trái cây rất bổ dưỡng chứa nhiều vitamin C.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng. »

chứa: Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hang động chứa một xác ướp đã bị khô do không khí lạnh và khô. »

chứa: Hang động chứa một xác ướp đã bị khô do không khí lạnh và khô.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khí gas mở rộng trong không gian để lấp đầy hoàn toàn bình chứa nó. »

chứa: Khí gas mở rộng trong không gian để lấp đầy hoàn toàn bình chứa nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khói thuốc lá chứa các chất độc hại làm bệnh tật cho người hút thuốc. »

chứa: Khói thuốc lá chứa các chất độc hại làm bệnh tật cho người hút thuốc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi bị bệnh celiac, vì vậy tôi không thể ăn thực phẩm có chứa gluten. »

chứa: Tôi bị bệnh celiac, vì vậy tôi không thể ăn thực phẩm có chứa gluten.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Động vật biển rất đa dạng và chứa các loài như cá mập, cá voi và cá heo. »

chứa: Động vật biển rất đa dạng và chứa các loài như cá mập, cá voi và cá heo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một chiếc cốc là một cái chứa được sử dụng để đựng chất lỏng và uống chúng. »

chứa: Một chiếc cốc là một cái chứa được sử dụng để đựng chất lỏng và uống chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những lời của cô ấy chứa đựng một sự ác ý tinh vi đã làm tổn thương mọi người. »

chứa: Những lời của cô ấy chứa đựng một sự ác ý tinh vi đã làm tổn thương mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà thiên văn học đã phát hiện ra một hành tinh mới có thể chứa đựng sự sống ngoài trái đất. »

chứa: Nhà thiên văn học đã phát hiện ra một hành tinh mới có thể chứa đựng sự sống ngoài trái đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dòng sông trôi qua, mang theo, một bài hát ngọt ngào, chứa đựng trong một vòng tròn hòa bình trong một bài thánh ca không bao giờ kết thúc. »

chứa: Dòng sông trôi qua, mang theo, một bài hát ngọt ngào, chứa đựng trong một vòng tròn hòa bình trong một bài thánh ca không bao giờ kết thúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact