1 câu ví dụ có “cằm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cằm và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cằm

Phần nhô ra ở dưới cùng của mặt, nằm dưới miệng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Anh ấy đi đến quả táo và lấy nó. Anh cắn vào và cảm thấy nước trái cây tươi chảy xuống cằm của mình. »

cằm: Anh ấy đi đến quả táo và lấy nó. Anh cắn vào và cảm thấy nước trái cây tươi chảy xuống cằm của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact