2 câu ví dụ có “choàng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ choàng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: choàng

Khoác nhẹ một vật (như áo, khăn) lên người; trạng thái lảo đảo, không vững vì choáng váng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Y tá mặc một chiếc áo choàng màu xanh nhạt không tì vết. »

choàng: Y tá mặc một chiếc áo choàng màu xanh nhạt không tì vết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc một chiếc áo choàng đỏ, phù thủy đã làm cho mọi người trầm trồ với những trò ảo thuật của mình. »

choàng: Mặc một chiếc áo choàng đỏ, phù thủy đã làm cho mọi người trầm trồ với những trò ảo thuật của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact