9 câu có “bào”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bào và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Trong kính hiển vi, chúng ta quan sát một tế bào thận. »
•
« Hồng cầu là một loại tế bào máu mang oxy đi khắp cơ thể. »
•
« Tôi đã mua một ly đá bào chanh ở hội chợ và nó rất ngon. »
•
« Đá bào hương vị trái cây là món tráng miệng yêu thích của tôi vào mùa hè. »
•
« Tại bãi biển, tôi đã thưởng thức một ly đá bào trong khi nghe tiếng sóng. »
•
« Giáo viên sinh học, giảng viên trường trung học, đang giảng bài về tế bào. »
•
« Tế bào là yếu tố cấu trúc và chức năng chính của tất cả các sinh vật sống. »
•
« Tôi đã học hóa sinh ở trường đại học và tôi bị cuốn hút bởi cách hoạt động của các tế bào. »
•
« Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình. »