16 câu có “cẩu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cẩu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cần cẩu đã giúp nâng vật liệu xây dựng. »
•
« Con hải cẩu đã lên thuyền và bắt đầu ăn cá. »
•
« Cần cẩu thủy lực đã giúp nâng tải trọng nặng. »
•
« Chúng tôi thấy một con hải cẩu tắm nắng trên bờ. »
•
« Các loài ăn thịt biển như hải cẩu săn cá để kiếm ăn. »
•
« Trong các biển cực, hải cẩu là một thợ săn linh hoạt. »
•
« Con hải cẩu muốn bạn mang cá tươi đến cho nó mỗi ngày. »
•
« Người điều khiển cần cẩu làm việc với độ chính xác cao. »
•
« Người quay phim đã điều chỉnh cần cẩu để thu âm tốt hơn. »
•
« Vào ban đêm, linh cẩu ra ngoài săn mồi cùng với nhóm của nó. »
•
« Chiếc cần cẩu đã nâng và đưa chiếc xe hỏng đi để giải phóng làn đường. »
•
« Những con linh cẩu là động vật ăn xác chết giúp làm sạch hệ sinh thái. »
•
« Gấu Bắc Cực là một loài động vật có vú sống ở Bắc Cực và ăn cá và hải cẩu. »
•
« Trong một số nền văn hóa, linh cẩu tượng trưng cho sự khôn ngoan và sự sống sót. »
•
« Trong chuyến safari, chúng tôi đã may mắn nhìn thấy một con linh cẩu trong môi trường sống tự nhiên của nó. »
•
« Một con hải cẩu bị mắc kẹt trong một cái lưới đánh cá và không thể tự giải thoát. Không ai biết làm thế nào để giúp nó. »