9 câu có “kẹt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kẹt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cái diều bị mắc kẹt trên cây. »
•
« Con dê bị mắc kẹt trong bụi cây gai. »
•
« Cậu bé muốn mở cửa, nhưng không thể làm được vì nó bị kẹt. »
•
« Đội cứu hộ đã đến kịp thời để cứu những người bị mắc kẹt trên núi. »
•
« Anh ấy thường cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc hàng ngày đơn điệu. »
•
« Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió. »
•
« Công chúa trẻ tuổi bị mắc kẹt trong tháp của mình, chờ đợi hoàng tử xanh đến cứu cô. »
•
« Người phụ nữ đã bị mắc kẹt trong một cơn bão, và bây giờ cô ấy đang một mình trong một khu rừng tối tăm và nguy hiểm. »
•
« Một con hải cẩu bị mắc kẹt trong một cái lưới đánh cá và không thể tự giải thoát. Không ai biết làm thế nào để giúp nó. »