5 câu có “bột”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bột và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Juan bị gãy chân và được bó bột. »

bột: Juan bị gãy chân và được bó bột.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công thức cần hai cốc bột không chứa gluten. »

bột: Công thức cần hai cốc bột không chứa gluten.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lòng đỏ trứng mang lại màu sắc và hương vị cho bột. »

bột: Lòng đỏ trứng mang lại màu sắc và hương vị cho bột.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ làm bánh đã chuẩn bị một hỗn hợp bột ngon để làm bánh. »

bột: Người thợ làm bánh đã chuẩn bị một hỗn hợp bột ngon để làm bánh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi chúng tôi nhào bột và để cho bột nở, chúng tôi cho bánh vào lò để nướng. »

bột: Sau khi chúng tôi nhào bột và để cho bột nở, chúng tôi cho bánh vào lò để nướng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact