8 câu có “thí”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thí và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
• « Nhà khoa học đã thực hiện một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt để chứng minh giả thuyết mà ông đã đưa ra. »
• « Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ trở thành nhà khoa học, nhưng bây giờ tôi đang ở đây, trong một phòng thí nghiệm. »
• « Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình. »
• « Nhà khoa học làm việc không mệt mỏi trong phòng thí nghiệm của mình, tìm kiếm phương thuốc cho căn bệnh đang đe dọa nhân loại. »