8 câu có “thí”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ thí và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Nghiên cứu chuỗi gen trong phòng thí nghiệm. »

thí: Nghiên cứu chuỗi gen trong phòng thí nghiệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo viên sinh học đã dẫn học sinh đến phòng thí nghiệm. »

thí: Giáo viên sinh học đã dẫn học sinh đến phòng thí nghiệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong phòng thí nghiệm, họ sử dụng tăm bông tiệt trùng để lấy mẫu. »

thí: Trong phòng thí nghiệm, họ sử dụng tăm bông tiệt trùng để lấy mẫu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiều vi khuẩn đã được phát hiện trong mẫu được phân tích bởi phòng thí nghiệm. »

thí: Nhiều vi khuẩn đã được phát hiện trong mẫu được phân tích bởi phòng thí nghiệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học đã thực hiện một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt để chứng minh giả thuyết mà ông đã đưa ra. »

thí: Nhà khoa học đã thực hiện một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt để chứng minh giả thuyết mà ông đã đưa ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ trở thành nhà khoa học, nhưng bây giờ tôi đang ở đây, trong một phòng thí nghiệm. »

thí: Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ trở thành nhà khoa học, nhưng bây giờ tôi đang ở đây, trong một phòng thí nghiệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình. »

thí: Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học làm việc không mệt mỏi trong phòng thí nghiệm của mình, tìm kiếm phương thuốc cho căn bệnh đang đe dọa nhân loại. »

thí: Nhà khoa học làm việc không mệt mỏi trong phòng thí nghiệm của mình, tìm kiếm phương thuốc cho căn bệnh đang đe dọa nhân loại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact