11 câu ví dụ với “thí”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “thí”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: thí

Thí: làm thử để kiểm tra, đánh giá; cho, ban phát một cách không quan trọng; dùng trong các từ như "thí nghiệm", "thí sinh".


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Nghiên cứu chuỗi gen trong phòng thí nghiệm.

Hình ảnh minh họa thí: Nghiên cứu chuỗi gen trong phòng thí nghiệm.
Pinterest
Whatsapp
Giáo viên sinh học đã dẫn học sinh đến phòng thí nghiệm.

Hình ảnh minh họa thí: Giáo viên sinh học đã dẫn học sinh đến phòng thí nghiệm.
Pinterest
Whatsapp
Phương pháp thực nghiệm dựa trên quan sát và thí nghiệm.

Hình ảnh minh họa thí: Phương pháp thực nghiệm dựa trên quan sát và thí nghiệm.
Pinterest
Whatsapp
Trong phòng thí nghiệm, họ sử dụng tăm bông tiệt trùng để lấy mẫu.

Hình ảnh minh họa thí: Trong phòng thí nghiệm, họ sử dụng tăm bông tiệt trùng để lấy mẫu.
Pinterest
Whatsapp
Các chuyên gia đã thực hiện một thí nghiệm ngôn ngữ với trẻ em song ngữ.

Hình ảnh minh họa thí: Các chuyên gia đã thực hiện một thí nghiệm ngôn ngữ với trẻ em song ngữ.
Pinterest
Whatsapp
Nhiều vi khuẩn đã được phát hiện trong mẫu được phân tích bởi phòng thí nghiệm.

Hình ảnh minh họa thí: Nhiều vi khuẩn đã được phát hiện trong mẫu được phân tích bởi phòng thí nghiệm.
Pinterest
Whatsapp
Nhà nghiên cứu chuẩn bị các dung dịch với các chất phản ứng không màu trong phòng thí nghiệm hóa học.

Hình ảnh minh họa thí: Nhà nghiên cứu chuẩn bị các dung dịch với các chất phản ứng không màu trong phòng thí nghiệm hóa học.
Pinterest
Whatsapp
Nhà khoa học đã thực hiện một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt để chứng minh giả thuyết mà ông đã đưa ra.

Hình ảnh minh họa thí: Nhà khoa học đã thực hiện một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt để chứng minh giả thuyết mà ông đã đưa ra.
Pinterest
Whatsapp
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ trở thành nhà khoa học, nhưng bây giờ tôi đang ở đây, trong một phòng thí nghiệm.

Hình ảnh minh họa thí: Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ trở thành nhà khoa học, nhưng bây giờ tôi đang ở đây, trong một phòng thí nghiệm.
Pinterest
Whatsapp
Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình.

Hình ảnh minh họa thí: Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình.
Pinterest
Whatsapp
Nhà khoa học làm việc không mệt mỏi trong phòng thí nghiệm của mình, tìm kiếm phương thuốc cho căn bệnh đang đe dọa nhân loại.

Hình ảnh minh họa thí: Nhà khoa học làm việc không mệt mỏi trong phòng thí nghiệm của mình, tìm kiếm phương thuốc cho căn bệnh đang đe dọa nhân loại.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact