50 câu ví dụ với “hòa”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “hòa”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: hòa
Hòa: Trạng thái không có xung đột, sống chan hòa với nhau; kết quả bằng nhau trong thi đấu; trộn lẫn nhiều thứ lại với nhau.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình.
Cộng hòa sẽ tổ chức bầu cử vào tháng 12.
Buổi hòa nhạc opera đã thành công rực rỡ.
Nhạc sĩ chơi đàn hạc trong buổi hòa nhạc.
Khán giả đã hô "Bravo!" sau buổi hòa nhạc.
Tổng thống nước cộng hòa đã chào các công dân.
Biểu tượng của hòa bình là một con bồ câu trắng.
Âm thanh của thác nước thật thư giãn và hài hòa.
Thước đo phải nhất quán để câu thơ nghe hài hòa.
Hương vị của rượu rum hòa quyện tốt với nước dừa.
Cuộc sống trên đồng bằng thật yên bình và hòa bình.
Ca sĩ đã đạt được nốt cao nhất trong buổi hòa nhạc.
Công dân của nước cộng hòa đã bỏ phiếu một cách ồ ạt.
Giấc mơ về hòa bình thế giới vẫn là một giấc mơ xa vời.
Màu xanh của chiếc áo sơ mi của anh ấy hòa vào bầu trời.
Bầy cá di chuyển hài hòa trong làn nước trong veo của hồ.
Áp phích thông báo buổi hòa nhạc sắp tới trong thành phố.
Tôi sẽ tập với cây sáo của mình cho buổi hòa nhạc ngày mai.
Tôi không thể mua vé cho buổi hòa nhạc vì chúng đã bán hết.
Buổi hòa nhạc thật ấn tượng nhờ vào âm nhạc và cách dàn dựng.
Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc.
Khát vọng hòa bình trên thế giới là mong muốn của nhiều người.
Máy điều hòa không khí này cũng có nhiệm vụ hút ẩm từ môi trường.
Nhà thơ đã ngâm một bài sonnet với nhịp điệu hoàn hảo và hài hòa.
Tiếng rền của động cơ ô tô hòa quyện với âm nhạc phát ra từ radio.
Lời cầu nguyện của ông cho hòa bình đã được nhiều người lắng nghe.
Sau khi chờ đợi, cuối cùng chúng tôi cũng đã vào được buổi hòa nhạc.
Trong thần thoại, cỏ ba lá là biểu tượng của sự hoàn hảo và hài hòa.
Tăng nhiệt độ của điều hòa không khí sẽ làm cho phòng lạnh nhanh hơn.
Sự đồng cảm với người khác là điều cơ bản cho một cuộc sống hòa bình.
Sự hòa hợp của nhạc cổ điển là một trải nghiệm siêu việt cho tâm hồn.
Nữ ca sĩ nổi tiếng đã lấp đầy sân vận động trong buổi hòa nhạc của cô.
Âm thanh của dây đàn guitar cho thấy rằng một buổi hòa nhạc sắp bắt đầu.
Trong quá trình hòa giải, cả hai bên đều thể hiện sự sẵn sàng nhượng bộ.
Đàn chim di cư bay qua bầu trời theo một hình mẫu hài hòa và uyển chuyển.
Sự thanh lịch của điệu nhảy khiến tôi nghĩ đến sự hài hòa trong chuyển động.
Khuyến khích tình bạn trong lớp học cải thiện sự hòa thuận giữa các sinh viên.
Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa theo nhịp điệu của âm nhạc.
Sự khoan dung và tôn trọng sự khác biệt là điều cơ bản cho một cuộc sống hòa bình.
Các máy bay là những chú chim cơ khí hòa bình, gần như đẹp như những chú chim thật.
Sự bao gồm liên quan đến sự hòa nhập hài hòa của tất cả mọi người trong một xã hội.
Hãy tưởng tượng một thế giới giả định nơi mọi người sống trong hòa bình và hòa hợp.
Sự hài hòa và vẻ đẹp của những bông hoa trong vườn là một món quà cho các giác quan.
Khi tôi già đi, tôi càng trân trọng sự yên tĩnh và hài hòa trong cuộc sống của mình.
Âm nhạc cổ điển có một cấu trúc và một sự hòa hợp phức tạp khiến nó trở nên độc đáo.
Hương thơm của nước hoa của cô ấy hòa quyện một cách tinh tế với không gian của nơi đó.
Nước mắt hòa lẫn với mưa khi cô nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc trong cuộc đời mình.
Vẻ đẹp và sự hài hòa của phong cảnh là một minh chứng nữa cho sự vĩ đại của thiên nhiên.
Trước khi đến một vụ kiện tụng, cả hai bên đã quyết định đạt được một thỏa thuận hòa bình.
Gió rít lên trong đêm. Đó là một giọng nói cô đơn hòa quyện với tiếng hót của những con cú.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.