2 câu ví dụ với “ghim”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ghim”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ghim

Dùng vật nhọn nhỏ (như kim bấm, kẹp giấy) để cố định giấy tờ hoặc vật khác lại với nhau; hoặc hành động giữ chặt, không cho di chuyển.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy đeo một chiếc ghim đặc trưng trên ve áo khoác của mình.

Hình ảnh minh họa ghim: Cô ấy đeo một chiếc ghim đặc trưng trên ve áo khoác của mình.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc ghim vàng mà cô ấy đeo trên ve áo blazer của mình đã mang lại một nét rất thanh lịch cho diện mạo của cô.

Hình ảnh minh họa ghim: Chiếc ghim vàng mà cô ấy đeo trên ve áo blazer của mình đã mang lại một nét rất thanh lịch cho diện mạo của cô.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact