1 câu có “panel”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ panel và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con gấu đã phá vỡ tấm panel để ăn mật ong ngon lành bên trong. »

panel: Con gấu đã phá vỡ tấm panel để ăn mật ong ngon lành bên trong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact