3 câu có “gai”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gai và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con dê bị mắc kẹt trong bụi cây gai. »

gai: Con dê bị mắc kẹt trong bụi cây gai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vòng gai là một biểu tượng tôn giáo quan trọng. »

gai: Vòng gai là một biểu tượng tôn giáo quan trọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã đeo găng tay làm vườn để không làm bẩn tay và không bị đâm bởi gai của hoa hồng. »

gai: Tôi đã đeo găng tay làm vườn để không làm bẩn tay và không bị đâm bởi gai của hoa hồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact