8 câu ví dụ với “rạng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rạng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rạng

Ánh sáng xuất hiện đầu tiên vào buổi sáng, báo hiệu trời sắp sáng; trạng thái bắt đầu của ban ngày.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ.

Hình ảnh minh họa rạng: Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ.
Pinterest
Whatsapp
Nụ cười rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng căn phòng và lây lan cho tất cả những người có mặt.

Hình ảnh minh họa rạng: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng căn phòng và lây lan cho tất cả những người có mặt.
Pinterest
Whatsapp
Mùa xuân mang đến cho tôi những cảnh đẹp rực rỡ đầy màu sắc sáng chói làm rạng rỡ tâm hồn tôi.

Hình ảnh minh họa rạng: Mùa xuân mang đến cho tôi những cảnh đẹp rực rỡ đầy màu sắc sáng chói làm rạng rỡ tâm hồn tôi.
Pinterest
Whatsapp
Ánh bình minh rạng ló qua cửa sổ phòng ngủ.
Cô gái rạng mặt khi nhận giải thưởng cao quý.
Ngôi sao rạng trên bầu trời đêm lấp lánh sáng.
Trẻ con rạng cười khi chơi đùa trong công viên.
Chiến sĩ rạng bước đi qua cánh đồng chiến trường.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact