10 câu có “bảng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bảng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi đã sử dụng cục tẩy để lau bảng. »

bảng: Tôi đã sử dụng cục tẩy để lau bảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có ai đó đã vẽ một con mèo trên bảng lớp. »

bảng: Có ai đó đã vẽ một con mèo trên bảng lớp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mariana đã vẽ một hình tam giác trên bảng. »

bảng: Mariana đã vẽ một hình tam giác trên bảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con trai tôi thích hát bảng chữ cái để luyện tập bảng chữ cái. »

bảng: Con trai tôi thích hát bảng chữ cái để luyện tập bảng chữ cái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong lớp ngôn ngữ, hôm nay chúng tôi đã học bảng chữ cái tiếng Trung. »

bảng: Trong lớp ngôn ngữ, hôm nay chúng tôi đã học bảng chữ cái tiếng Trung.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn sách "El abecé" có hình minh họa cho mỗi chữ cái trong bảng chữ cái. »

bảng: Cuốn sách "El abecé" có hình minh họa cho mỗi chữ cái trong bảng chữ cái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người nghệ sĩ pha trộn màu sắc trên bảng màu của mình trước khi vẽ phong cảnh. »

bảng: Người nghệ sĩ pha trộn màu sắc trên bảng màu của mình trước khi vẽ phong cảnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bảng lướt sóng là một bảng được thiết kế đặc biệt để lướt trên những con sóng của biển. »

bảng: Bảng lướt sóng là một bảng được thiết kế đặc biệt để lướt trên những con sóng của biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Màu sắc của hoàng hôn là một tác phẩm nghệ thuật, với bảng màu của các tông đỏ, cam và hồng. »

bảng: Màu sắc của hoàng hôn là một tác phẩm nghệ thuật, với bảng màu của các tông đỏ, cam và hồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bảng tuần hoàn là một bảng phân loại các nguyên tố hóa học theo các thuộc tính và đặc điểm của chúng. »

bảng: Bảng tuần hoàn là một bảng phân loại các nguyên tố hóa học theo các thuộc tính và đặc điểm của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact