3 câu có “savan”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ savan và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cánh đồng savan đầy những con vật đang tò mò xung quanh. »

savan: Cánh đồng savan đầy những con vật đang tò mò xung quanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con hề được biết đến với tiếng cười đặc trưng của nó trên savan châu Phi. »

savan: Con hề được biết đến với tiếng cười đặc trưng của nó trên savan châu Phi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà tự nhiên học đã mô tả chi tiết cuộc sống ở savan châu Phi và sự mong manh của nó về mặt sinh thái. »

savan: Nhà tự nhiên học đã mô tả chi tiết cuộc sống ở savan châu Phi và sự mong manh của nó về mặt sinh thái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact