3 câu ví dụ với “savan”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “savan”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: savan

Savan là vùng đồng cỏ rộng lớn, ít cây, chủ yếu là cỏ, thường xuất hiện ở các khu vực nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cánh đồng savan đầy những con vật đang tò mò xung quanh.

Hình ảnh minh họa savan: Cánh đồng savan đầy những con vật đang tò mò xung quanh.
Pinterest
Whatsapp
Con hề được biết đến với tiếng cười đặc trưng của nó trên savan châu Phi.

Hình ảnh minh họa savan: Con hề được biết đến với tiếng cười đặc trưng của nó trên savan châu Phi.
Pinterest
Whatsapp
Nhà tự nhiên học đã mô tả chi tiết cuộc sống ở savan châu Phi và sự mong manh của nó về mặt sinh thái.

Hình ảnh minh họa savan: Nhà tự nhiên học đã mô tả chi tiết cuộc sống ở savan châu Phi và sự mong manh của nó về mặt sinh thái.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact