2 câu có “chốt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chốt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cải cách ruộng đất là yếu tố then chốt cho sự phát triển nông thôn ở đất nước này. »

chốt: Cải cách ruộng đất là yếu tố then chốt cho sự phát triển nông thôn ở đất nước này.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự tương tác giữa các thành viên trong đội ngũ đã là yếu tố then chốt cho sự thành công của công ty. »

chốt: Sự tương tác giữa các thành viên trong đội ngũ đã là yếu tố then chốt cho sự thành công của công ty.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact